Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凍て付く
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
てくる
Đi... rồi về
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều