Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凍て解け
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
てはいけない
Không được làm
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho