Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凛然たり
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...