Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凧になったお母さん
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện