Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凶銃・戻り道はない
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N5
は~より
Hơn...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
あまり~ない
Không... lắm
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)