Kết quả tra cứu ngữ pháp của 凸関数(下に凸)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà