Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出たな!!ツインビー
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung