Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出だす
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
だ/です
Là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là