Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出ない順 試験に出ない英単語
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi