Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出入国管理及び難民認定法
N2
及び
Và...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
びる
Trông giống
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi