Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出合い頭に
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
にくい
Khó...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
について
Về...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~