Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出物腫れ物所嫌わず
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều