Kết quả tra cứu ngữ pháp của 出逢った頃の君でいて
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...