Kết quả tra cứu ngữ pháp của 函館どつく前停留場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và