Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かず
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...