Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かちあたえる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không