Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かち合う愛
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...