Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かり出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N5
ですか
À/Phải không?