Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かり切った
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
てよかった
May mà đã
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...