Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分かれ目
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia