Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分別と多感 (2008年のテレビドラマ)
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói