Kết quả tra cứu ngữ pháp của 分数(少数を含む)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
ずに済む
Không cần phải