Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切っ掛け
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
っけ
Nhỉ
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N5
けど
Dù... nhưng