Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り伏せる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi