Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り分かつ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng