Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り合い関係
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...