Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り抜き帖
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
きり
Chỉ có
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất