Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切り通し (京都市)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...