Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切れっ端
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng