Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切れ込み
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm