Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切上げ機能
N3
上げる
Làm... xong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
げ
Có vẻ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
あげく
Cuối cùng thì