Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切手のないおくりもの
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi