Kết quả tra cứu ngữ pháp của 切通理作
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~