Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刈谷わんさか祭り
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~