Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刈谷市立かりがね小学校
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
に先立って
Trước khi
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn