Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刑法並びに訴訟手続法典
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
続ける
Tiếp tục
N1
並み
Giống như/Ngang với
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì