Kết quả tra cứu ngữ pháp của 列島縦断 鉄道12000キロの旅 〜最長片道切符でゆく42日〜
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong