Kết quả tra cứu ngữ pháp của 初恋至上主義
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Mức vươn tới
に至っても
Cho dù, mặc dù...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa