Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別けて
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là