Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別け前
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng