Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れさせる
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi