Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れても好きな人
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Nhấn mạnh
~ても ... れない
Dù có muốn ... cũng không thể nào ... được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc