Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れて生きる時も
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng