Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別れに臨ん
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
に慣れる
Quen với...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...