Kết quả tra cứu ngữ pháp của 別冊花とゆめ
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại