Kết quả tra cứu ngữ pháp của 利かせる
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)