Kết quả tra cứu ngữ pháp của 利得 (電気工学)
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~