Kết quả tra cứu ngữ pháp của 利払い前・税引き前・減価償却前・その他償却前利益
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)