Kết quả tra cứu ngữ pháp của 制限指定映画の興行成績上位映画一覧
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi