Kết quả tra cứu ngữ pháp của 刺し通す
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng